--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kỹ viện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kỹ viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỹ viện
+ noun
brothel
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
kỹ viện
:
brothel
+
đằng hắng
:
như đặng hắng
+
fitful
:
từng cơn; từng đợta fitful wind gió từng cơna fitful cough ho từng cơn
+
foul
:
hôi hám, hôi thốia foul smell mùi hôi thối
+
voiced
:
(ngôn ngữ học) kêuvoiced consonant phụ âm kêu